Có 1 kết quả:
切磋琢磨 qiē cuō zhuó mó ㄑㄧㄝ ㄘㄨㄛ ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˊ
qiē cuō zhuó mó ㄑㄧㄝ ㄘㄨㄛ ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cutting and polishing (idiom)
(2) fig. to learn by exchanging ideas or experiences
(2) fig. to learn by exchanging ideas or experiences
Bình luận 0