Có 1 kết quả:

切磋琢磨 qiē cuō zhuó mó ㄑㄧㄝ ㄘㄨㄛ ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. cutting and polishing (idiom)
(2) fig. to learn by exchanging ideas or experiences

Bình luận 0